Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
biết bụng
[biết bụng]
|
understand somebody's feelings, know somebody's heart, feelings
Từ điển Việt - Việt
biết bụng
|
động từ
hiểu rõ tình cảm người khác
chúng ta biết bụng nhau thì tốt rồi